Các từ liên quan tới 民族問題人民委員部
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
人民委員 じんみんいいん
(kỷ nguyên xô viết sớm) những người có ủy viên nhân dân
民族委員会 みんぞくいいんかい
Ủy ban Dân tộc
民生委員 みんせいいいん
sĩ quan phúc lợi khu
民族 みんぞく
dân tộc.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
人種と民族 じんしゅとみんぞく
Population Groups