民族差別
みんぞくさべつ「DÂN TỘC SOA BIỆT」
☆ Danh từ
Sự phân biệt dân tộc

民族差別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民族差別
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民族 みんぞく
dân tộc.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
アイヌ民族 アイヌみんぞく
dân tộc người Ainu
移民族 いみんぞく
dị tộc.
民族上 みんぞくじょう
tính dân tộc