Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抵抗線 ていこうせん
đường kháng cự (đường nối các mức cao trong quá khứ trên biểu đồ hiển thị những thay đổi về giá cổ phiếu và tỷ giá hối đoái)
人民戦線 じんみんせんせん
mặt trận bình dân
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
上値抵抗線 うわねていこうせん
mức kháng cự
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition