Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
民衆 みんしゅう
dân chúng.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
民衆的 みんしゅうてき
đại chúng
民衆化 みんしゅうか
Sự đại chúng hoá
全民衆 ぜんみんしゅう
tất cả các người