Các từ liên quan tới 民謡魂 ふるさとの歌
歌謡 かよう
bài hát.
民謡 みんよう
ca dao
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
鎮魂歌 ちんこんか
khúc cầu hồn, khúc cầu siêu
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鎮魂曲歌 ちんこんきょくか
(hát) lễ cầu siêu
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca