民謡
みんよう「DÂN DAO」
Ca dao
☆ Danh từ
Dân ca.

Từ đồng nghĩa của 民謡
noun
民謡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民謡
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
地謡 じうたい
noh đồng ca
古謡 こよう
nhạc truyền thống