Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
党内派閥 とうないはばつ
intra - phe (đảng)
民進党 みんしんとう
Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)
党閥 とうばつ
Đảng phái; bè cánh.
派閥 はばつ
bè phái
無派閥 むはばつ
phái trung lập
党派 とうは
đảng phái
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
派閥主義 はばつしゅぎ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái