民間債務買取プログラム
みんかんさいむかいとりプログラム
Chương trình cứu trợ tài sản gặp khó khăn
Chương trình thu mua nợ xấu tư nhân
民間債務買取プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民間債務買取プログラム
民間債 みんかんさい
nợ tư nhân
買掛債務 かいかけさいむ
nợ phải trả
民間債権 みんかんさいけん
private debt
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
債務国 さいむこく
nước vay nợ.