Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
保管施設 ほかんしせつ
thiết bị lưu trữ, bảo quản
中間施設 ちゅうかんしせつ
cơ sở trung gian
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
保安設備 ほあんせつび
những thiết bị an toàn
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng