保安設備
ほあんせつび「BẢO AN THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Những thiết bị an toàn

保安設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保安設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ