気がある
きがある
「KHÍ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
◆ Để ý đến; quan tâm; muốn; thích
本気
で(
人
)に
気
がある
Để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)
私
は
役者
として
働
きたいと
思
っている(
働
く
気
がある)
Tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên)
(
人
)に(
人
)と
結婚
する
気
があるのかどうか
尋
ねる
Hỏi ai đó có muốn (thích) kết hôn với ai hay không .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気がある/きがあるる |
Quá khứ (た) | 気があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 気があります |
te (て) | 気があって |
Khả năng (可能) | 気があありえる |
Sai khiến (使役) | 気があらせる |
Điều kiện (条件) | 気があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気があれる |
Ý chí (意向) | 気があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気があるな |