Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích
活気 かっき
sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống
色気がある いろ けがある
Quyến rũ, sexy, gợi cảm
人気がある にんきがある
ăn khách
生気がある せいきがある
náo nhiệt.
気品がある きひんがある
thanh lịch,duyên dáng, tinh chế
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.