気品がある
きひんがある
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Thanh lịch,duyên dáng, tinh chế

Bảng chia động từ của 気品がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気品がある/きひんがあるる |
Quá khứ (た) | 気品があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 気品があります |
te (て) | 気品があって |
Khả năng (可能) | 気品があありえる |
Sai khiến (使役) | 気品があらせる |
Điều kiện (条件) | 気品があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気品があれる |
Ý chí (意向) | 気品があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気品があるな |