気にも留めない
きにもとめない
☆ Cụm từ, adj-i
Không chú ý đến, không quan tâm

気にも留めない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気にも留めない
気に留める きにとめる
giữ trong lòng, lo lắng
気にもしない きにもしない
không quan tâm
気もない けもない
không có ý định
心に留める こころにとめる
để bụng.
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
少しも気にならない すこしもきにならない
not be concerned at all, not mind at all, not care a bit
気休めに きやすめに
để an ủi, xoa dịu ngay lúc đó
にべもない にべもない
cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn