気に留める
きにとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ trong lòng, lo lắng

Bảng chia động từ của 気に留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気に留める/きにとめるる |
Quá khứ (た) | 気に留めた |
Phủ định (未然) | 気に留めない |
Lịch sự (丁寧) | 気に留めます |
te (て) | 気に留めて |
Khả năng (可能) | 気に留められる |
Thụ động (受身) | 気に留められる |
Sai khiến (使役) | 気に留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気に留められる |
Điều kiện (条件) | 気に留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気に留めいろ |
Ý chí (意向) | 気に留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気に留めるな |
気に留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気に留める
心に留める こころにとめる
để bụng.
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
原級に留める げんきゅうにとどめる げんきゅうにとめる
để giữ (một sinh viên) lùi lại (để lặp lại một thứ bậc)
気にも留めない きにもとめない
không chú ý đến, không quan tâm
史に名を留める しになをとどめる しになをとめる
lưu danh trong lịch sử
仕留める しとめる
giết, hạ gục
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
目に留まる めにとまる
nổi bật, thu hút sự chú ý