気にもしない
きにもしない
☆ Cụm từ
Không quan tâm

気にもしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気にもしない
少しも気にならない すこしもきにならない
không bận tâm chút nào; không hề bận tâm; hoàn toàn không quan tâm
気にしない きにしない
không quan tâm, không cho đi
気にも留めない きにもとめない
không chú ý đến, không quan tâm
気もない けもない
không có ý định
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn