Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気品のある きひんのある
duyên dáng
あひるの肉 あひるのにく
thịt vịt.
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận
ひるいのない
có một không hai, vô song
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ひろいあげる
pick up
気の荒い きのあらい
nóng tính, hay gây gổ