気の毒に
きのどくに「KHÍ ĐỘC」
Tội nghiệp

気の毒に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気の毒に
お気の毒に おきのどくに
Tội quá, vậy thì tệ quá, xin chia buồn...
気の毒 きのどく
đáng thương; bi thảm; không may
毒気 どくけ どっけ どっき
độc khí
お気の毒 おきのどく
đáng thương; đáng tiếc; đáng thương hại; thương tâm
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện