とくをする
とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )

とくをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とくをする
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
下手をすると へたをすると
không chừng là; không cẩn thận là; không khéo là; nếu lơ đễnh thì; nếu không cẩn thận thì; nếu sơ suất thì
暫くすると しばらくすると
ít lâu sau, một thời gian ngắn sau
相撲をとる すもうをとる
đánh vật.
yểm trừ, xua đuổi
仕事をする しごとをする
làm việc.
脈をとる みゃくをとる
chẩn mạch