Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断歩道橋 おうだんほどうきょう
cầu đi bộ sang đường
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
沼気 しょうき
khí mêtan
横断 おうだん
sự băng qua
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang