Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
気休めに きやすめに
để an ủi, xoa dịu ngay lúc đó
気休めを言う きやすめをいう
nói lời an ủi, trấn an
気を休め きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
気を休める きをやすめる
thư giãn, nghỉ ngơi
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện