Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気休め きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
休薬 きゅうやく
sự ngưng thuốc
気を休め きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
気休めに きやすめに
để an ủi, xoa dịu ngay lúc đó
気を休める きをやすめる
thư giãn, nghỉ ngơi
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
気休めを言う きやすめをいう
nói lời an ủi, trấn an