気休めを言う
きやすめをいう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Nói lời an ủi, trấn an

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気休めを言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気休めを言う/きやすめをいうう |
Quá khứ (た) | 気休めを言った |
Phủ định (未然) | 気休めを言わない |
Lịch sự (丁寧) | 気休めを言います |
te (て) | 気休めを言って |
Khả năng (可能) | 気休めを言える |
Thụ động (受身) | 気休めを言われる |
Sai khiến (使役) | 気休めを言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気休めを言う |
Điều kiện (条件) | 気休めを言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 気休めを言え |
Ý chí (意向) | 気休めを言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 気休めを言うな |