Các từ liên quan tới 気分しだいで責めないで
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
気にしないで きにしないで
đừng bận tâm, đừng lo lắng
気が気でない きがきでない
Bứt rứt, khó chịu
で無い でない
không phải
でたらめ(だ) でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng