Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気取り
きどり
sự giả bộ
気取り屋 きどりや
kẻ hợm mình; kẻ điệu đàng
人気取り にんきとり
Việc thu hút sự chú ý của mọi người
夫婦気取り ふうふきどり めおときどり
behaving (posing) as if they were a married couple
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
「KHÍ THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích