Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当惑 とうわく
sự bối rối; việc bị làm phiền; sự khó chịu
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
当惑する とうわく とうわくする
luống cuống
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải