気息
きそく「KHÍ TỨC」
☆ Danh từ
Thở; hơi thở

Từ đồng nghĩa của 気息
noun
気息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気息
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
気息奄々 きそくえんえん
thở hổn hển; thở không ra hơi
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện