Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
奄奄 えんえん
thở hổn hển
気息 きそく
thở; hơi thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải