厭な気持ち
いやなきもち
Cảm giác khó chịu

厭な気持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厭な気持ち
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
厭厭 いやいや
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
厭戦気分 えんせんきぶん
cảm giác mệt mỏi vì chiến tranh
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
気は持ち様 きはもちよう
tâm trạng tốt
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc