Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気温の前日比
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
前日 ぜんじつ まえび
ngày trước đó; mấy hôm trước
前年比 ぜんねんひ
so với năm trước
前期比 ぜんきひ
compared to previous period, quarter-to-quarter basis, from the previous quarter