Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対前年比 たいぜんねんひ
thay đổi hàng năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前年 ぜんねん
năm trước
前月比 ぜんげつひ
so với tháng trước
前期比 ぜんきひ
so với kỳ trước
一年前 いちねんまえ
một năm trước