Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無精 ぶしょう
lười biếng
精気 せいき
tinh khí.
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
無精ヒゲ ぶしょうひげ
Râu cứng, râu to, râu đen xì
無精卵 むせいらん
trứng không có trống
無精髭 ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.