Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
稟告 りんこく ひんこく
sự khai báo, sự thông báo
天稟 てんぴん
tài năng thiên bẩm
稟質 ひんしつ
tính bẩm sinh
稟性 ひんせい
thiên bẩm; bẩm sinh.
稟議 りんぎ ひんぎ ひんぎ、りんぎ
Phê duyệt
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện