Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
稟告 りんこく ひんこく
sự khai báo, sự thông báo
気稟 きひん
tính cách, khí chất
天稟 てんぴん
tài năng thiên bẩm
稟質 ひんしつ
tính bẩm sinh
稟議 りんぎ ひんぎ ひんぎ、りんぎ
Phê duyệt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng