Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
動脈管 どーみゃくかん
còn ống động mạch
気管支 きかんし
cuống phổi
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
気管支瘻 きかんしろう
rò phế quản-màng phổi
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
気管支鏡 きかんしきょう
nội soi phế quản