Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土気色 つちけいろ
màu đất
気色悪い きしょくわるい
kinh tởm
気色ばむ けしきばむ
tức giận, tỏ thái độ giận dữ
気色立つ けしきだつ
to show signs of
気色が悪い きしょくがわるい
kỳ quặc, kinh tởm
気色の悪い きしょくのわるい
mệt, không khoẻ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.