気色が悪い
きしょくがわるい
☆ Cụm từ, adj-i
Kỳ quặc, kinh tởm

気色が悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気色が悪い
気色悪い きしょくわるい
kinh tởm
気色の悪い きしょくのわるい
mệt, không khoẻ
顔色が悪い かおいろがわるい
trông nhợt nhạt, trông không khỏe
血色が悪い けっしょくがわるい
nhợt nhạt (nước da), xanh quanh mang, trông không khỏe
色悪 いろあく
kẻ thù có khuôn mặt đẹp; tên côn đồ có vẻ ngoài dễ nhìn
気味が悪い きみがわるい
rùng rợn, kinh, kinh dị, ghê sợ
気分が悪い きぶんがわるい
khó chịu
ココアいろ ココア色
màu ca cao