気色ばむ
けしきばむ「KHÍ SẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tức giận, tỏ thái độ giận dữ

Bảng chia động từ của 気色ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気色ばむ/けしきばむむ |
Quá khứ (た) | 気色ばんだ |
Phủ định (未然) | 気色ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 気色ばみます |
te (て) | 気色ばんで |
Khả năng (可能) | 気色ばめる |
Thụ động (受身) | 気色ばまれる |
Sai khiến (使役) | 気色ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気色ばむ |
Điều kiện (条件) | 気色ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 気色ばめ |
Ý chí (意向) | 気色ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 気色ばむな |
気色ばむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気色ばむ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
気色 きしょく けしき
khí sắc, tâm trạng
色気 いろけ
①Tình trạng của màu sắc ②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới. ③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo ④Sự quan tâm đến giới khác ⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm