Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気血水 きけっすい
life force, blood, and colourless bodily fluids (three elements that constitute an organism according to traditional Chinese medicine)
換気血流比 かんきけつりゅーひ
tỷ lệ lưu lượng máu thông khí
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải