気象
きしょう「KHÍ TƯỢNG」
Khí trời
☆ Danh từ
Khí tượng, khoa học nghiên cứu về khí tượng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khí tượng
気象
を
記録
する
Ghi chép khí tượng học
気象
の
専門家
Chuyên gia khí tượng học
世界
の
気象
に
関
する
交渉代表
Đại diện đàm phán liên quan đến khí tượng thế giới

Từ đồng nghĩa của 気象
noun