Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象学 きしょうがく
khí tượng học
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
気象 きしょう
khí trời