Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
気象庁 きしょうちょう
nha khí tượng
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải