Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
自動気象観測所システム じどうきしょうかんそくじょしすてむ
Hệ thống thông báo thời tiết tự động.
気象庁 きしょうちょう
nha khí tượng
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc