Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震観測
じしんかんそく
sự quan sát động đất
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
貞観地震 じょうがんじしん
động đất Sanriku 869 (tấn công vào khu vực xung Sendai ở phần phía bắc của Honshu vào ngày 9 tháng 7, 869)
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
「ĐỊA CHẤN QUAN TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích