地震観測
じしんかんそく「ĐỊA CHẤN QUAN TRẮC」
☆ Danh từ
Sự quan sát động đất

地震観測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震観測
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
貞観地震 じょうがんじしん
động đất Sanriku 869 (tấn công vào khu vực xung Sendai ở phần phía bắc của Honshu vào ngày 9 tháng 7, 869)
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực