自動気象観測所システム
じどうきしょうかんそくじょしすてむ
Hệ thống thông báo thời tiết tự động.

自動気象観測所システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動気象観測所システム
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
thiết bị đo khí tượng