Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気象測器検定
thiết bị đo khí tượng
気象測器/方位測定機 きしょうそっき/ほういそくていき
Đo lường khí tượng / máy đo hướng.
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
静電気測定器 せいでんきそくていき
đo tĩnh điện
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
測定機器 そくていきき
máy đo lường