Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喜劇 きげき
hí kịch
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
喜劇映画 きげきえいが
phim hài
気質 きしつ かたぎ
khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn