Kết quả tra cứu 気質
Các từ liên quan tới 気質
気質
きしつ かたぎ
「KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
学生気質
Tâm hồn học sinh
あの
兄弟
は
気質
が
会
わない
Anh em nhà họ tính không hợp nhau
◆ Tính khí.

Đăng nhập để xem giải thích