気質
きしつ かたぎ「KHÍ CHẤT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Khí chất; tính tình; tính cách; tính; tâm hồn
学生気質
Tâm hồn học sinh
あの
兄弟
は
気質
が
会
わない
Anh em nhà họ tính không hợp nhau
Tính khí.

Từ đồng nghĩa của 気質
noun
気質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気質
侍気質 さむらいかたぎ
tinh thần võ sĩ.
昔気質 むかしかたぎ
tinh thần lỗi thời
国民気質 こくみんきしつ
khí chất dân tộc
商人気質 あきんどかたぎ しょうにんかたぎ
mercantile mind-set, mercenary spirit, being intent on making a profit
役者気質 やくしゃかたぎ
khí chất diễn viên
学生気質 がくせいかたぎ
bản chất của học sinh
町人気質 ちょうにんかたぎ
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
田舎気質 いなかかたぎ
rusticity, provincialism