Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送気管 そうきかん おくきかん
phơi cái ống
空気伝送管 くうきでんそうかん
ống dẫn khí
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
気管 きかん
quản bào; tế bào ống (thực vật học)
油送管 ゆそうかん
ống dẫn dầu.
送油管 そうゆかん おくあぶらかん
tra dầu ống dẫn
送水管 そうすいかん
ống dẫn nước (nhất là từ nơi lọc ra bể chứa)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.