気管
きかん「KHÍ QUẢN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quản bào; tế bào ống (thực vật học)
気管圧迫
Việc nén quản bào
気管チューブ
Ống quản bào .
Khí quản
食物
が
気管
から
肺
に
下
がることを
防
ぐ
Ngăn không cho thức ăn từ khí quản xuống phổi
喉頭
は
気管
につながる
Thanh quản nối liền với khí quản
気管
に
管
を
入
れる
Đưa một cái ống vào khí quản

Từ đồng nghĩa của 気管
noun